Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低等
Pinyin: dī děng
Meanings: Thấp kém, thuộc đẳng cấp thấp, Low class, inferior rank., ①结构较少变异的;通过进化在发展等级中不太先进的。[例]低等动物。[例]低等生物体。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 氐, 寺, 竹
Chinese meaning: ①结构较少变异的;通过进化在发展等级中不太先进的。[例]低等动物。[例]低等生物体。
Grammar: Có thể miêu tả cả vật chất lẫn phi vật chất, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 这是一个低等的错误。
Example pinyin: zhè shì yí gè dī děng de cuò wù 。
Tiếng Việt: Đây là một lỗi thuộc loại thấp kém.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thấp kém, thuộc đẳng cấp thấp
Nghĩa phụ
English
Low class, inferior rank.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
结构较少变异的;通过进化在发展等级中不太先进的。低等动物。低等生物体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!