Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低空
Pinyin: dī kōng
Meanings: Tầng không gian thấp (gần mặt đất), Low altitude, airspace close to the ground., ①距离地面较近的空间。[例]低空飞行。*②真高100—1000米的飞行高度。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 氐, 工, 穴
Chinese meaning: ①距离地面较近的空间。[例]低空飞行。*②真高100—1000米的飞行高度。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không hoặc thiên văn.
Example: 飞机在低空飞行。
Example pinyin: fēi jī zài dī kōng fēi xíng 。
Tiếng Việt: Máy bay đang bay ở tầng không gian thấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tầng không gian thấp (gần mặt đất)
Nghĩa phụ
English
Low altitude, airspace close to the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
距离地面较近的空间。低空飞行
真高100—1000米的飞行高度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!