Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低眉
Pinyin: dī méi
Meanings: Cúi đầu, hạ thấp mắt xuống (biểu lộ sự nhún nhường hoặc e thẹn), Lowering one’s eyebrows, often indicating humility or shyness., ①形容顺从或和善的样子。[例]低眉信手续续弹,说尽心中无限事。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 氐, 目
Chinese meaning: ①形容顺从或和善的样子。[例]低眉信手续续弹,说尽心中无限事。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。
Grammar: Thường được sử dụng với nghĩa biểu đạt hành động thể hiện sự tôn trọng, phục tùng hoặc e dè.
Example: 他低眉顺眼地看着老师。
Example pinyin: tā dī méi shùn yǎn dì kàn zhe lǎo shī 。
Tiếng Việt: Anh ấy cúi đầu nhìn thầy giáo với vẻ phục tùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi đầu, hạ thấp mắt xuống (biểu lộ sự nhún nhường hoặc e thẹn)
Nghĩa phụ
English
Lowering one’s eyebrows, often indicating humility or shyness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容顺从或和善的样子。低眉信手续续弹,说尽心中无限事。——唐·白居易《琵琶行(并序)》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!