Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低湿

Pinyin: dī shī

Meanings: Độ ẩm thấp, Low humidity., ①低而潮湿。多指地势。[例]地低湿。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]低湿的山谷。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 氐, 显, 氵

Chinese meaning: ①低而潮湿。多指地势。[例]地低湿。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]低湿的山谷。

Grammar: Thường được sử dụng khi nói về điều kiện thời tiết hoặc môi trường cụ thể.

Example: 房间里太干燥了,空气低湿。

Example pinyin: fáng jiān lǐ tài gān zào le , kōng qì dī shī 。

Tiếng Việt: Phòng quá khô, không khí có độ ẩm thấp.

低湿
dī shī
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ ẩm thấp

Low humidity.

低而潮湿。多指地势。地低湿。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。低湿的山谷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低湿 (dī shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung