Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低温

Pinyin: dī wēn

Meanings: Low temperature., Nhiệt độ thấp, ①低的温度。[例]常为人工导致的低于正常的体温,以利于心脏手术。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 氐, 昷, 氵

Chinese meaning: ①低的温度。[例]常为人工导致的低于正常的体温,以利于心脏手术。

Grammar: Dùng để chỉ điều kiện nhiệt độ, thường kết hợp với các danh từ như 环境 (môi trường), 天气 (thời tiết)...

Example: 这种植物适合在低温环境下生长。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù shì hé zài dī wēn huán jìng xià shēng zhǎng 。

Tiếng Việt: Loại cây này phù hợp để phát triển trong môi trường nhiệt độ thấp.

低温
dī wēn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiệt độ thấp

Low temperature.

低的温度。常为人工导致的低于正常的体温,以利于心脏手术

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低温 (dī wēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung