Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低洼
Pinyin: dī wā
Meanings: Trũng, chỗ thấp hơn xung quanh, Low-lying, a place lower than its surroundings., ①地势比四周低。[例]低洼地。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 氐, 圭, 氵
Chinese meaning: ①地势比四周低。[例]低洼地。
Grammar: Thường dùng để miêu tả địa hình, vị trí địa lý.
Example: 这个地方地势低洼,容易积水。
Example pinyin: zhè ge dì fāng dì shì dī wā , róng yì jī shuǐ 。
Tiếng Việt: Nơi này địa thế trũng, dễ bị đọng nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trũng, chỗ thấp hơn xung quanh
Nghĩa phụ
English
Low-lying, a place lower than its surroundings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地势比四周低。低洼地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!