Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低沉

Pinyin: dī chén

Meanings: Trầm lắng, trầm buồn (âm thanh hoặc cảm xúc), Depressed, gloomy (referring to sound or mood)., ①阴暗,天阴云低的样子。[例]天气低沉。*②声音粗重不响亮。*③情绪等低落。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 氐, 冗, 氵

Chinese meaning: ①阴暗,天阴云低的样子。[例]天气低沉。*②声音粗重不响亮。*③情绪等低落。

Grammar: Có thể mô tả âm thanh hoặc tâm trạng con người. Thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他的声音很低沉。

Example pinyin: tā de shēng yīn hěn dī chén 。

Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy rất trầm lắng.

低沉
dī chén
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trầm lắng, trầm buồn (âm thanh hoặc cảm xúc)

Depressed, gloomy (referring to sound or mood).

阴暗,天阴云低的样子。天气低沉

声音粗重不响亮

情绪等低落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低沉 (dī chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung