Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低氧
Pinyin: dī yǎng
Meanings: Thiếu oxy, hàm lượng oxy thấp, Low oxygen, lack of oxygen., ①(医)∶缺乏氧气;任何一种生理性氧量不足或组织需氧量不足的状态。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 氐, 气, 羊
Chinese meaning: ①(医)∶缺乏氧气;任何一种生理性氧量不足或组织需氧量不足的状态。
Grammar: Thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc môi trường sống.
Example: 高原地区容易出现低氧状况。
Example pinyin: gāo yuán dì qū róng yì chū xiàn dī yǎng zhuàng kuàng 。
Tiếng Việt: Ở khu vực cao nguyên dễ xuất hiện tình trạng thiếu oxy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu oxy, hàm lượng oxy thấp
Nghĩa phụ
English
Low oxygen, lack of oxygen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(医)∶缺乏氧气;任何一种生理性氧量不足或组织需氧量不足的状态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!