Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低气
Pinyin: dī qì
Meanings: Áp suất thấp, Low pressure (often refers to atmospheric pressure)., ①指身份、地位卑微、低下。[例]不要嫌卖烧饼低气。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 氐, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①指身份、地位卑微、低下。[例]不要嫌卖烧饼低气。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh nói về thời tiết và khí hậu. Thường đi kèm với các từ liên quan đến khí tượng.
Example: 今天天气低气压。
Example pinyin: jīn tiān tiān qì dī qì yā 。
Tiếng Việt: Hôm nay thời tiết có áp suất thấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp suất thấp
Nghĩa phụ
English
Low pressure (often refers to atmospheric pressure).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指身份、地位卑微、低下。不要嫌卖烧饼低气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!