Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低栏

Pinyin: dī lán

Meanings: Thanh chắn thấp (thường chỉ hàng rào thấp)., Low railing (often refers to a short fence)., ①田径运动项目之一,在220码或200米跑道要跨过十个栏架,每个栏架高0.86米。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 氐, 兰, 木

Chinese meaning: ①田径运动项目之一,在220码或200米跑道要跨过十个栏架,每个栏架高0.86米。

Grammar: Danh từ chỉ một loại cấu trúc vật lý.

Example: 公园周围装了低栏。

Example pinyin: gōng yuán zhōu wéi zhuāng le dī lán 。

Tiếng Việt: Xung quanh công viên lắp đặt hàng rào thấp.

低栏
dī lán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh chắn thấp (thường chỉ hàng rào thấp).

Low railing (often refers to a short fence).

田径运动项目之一,在220码或200米跑道要跨过十个栏架,每个栏架高0.86米

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低栏 (dī lán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung