Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低昂

Pinyin: dī áng

Meanings: Thấp cao không đều, dao động lên xuống., Uneven, fluctuating up and down., ①起伏;时高时低。[例]这条道路低昂不平,极不适于开车。[例]良时无停景,北斗勿低昂。——傅玄《杂诗》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 氐, 卬, 日

Chinese meaning: ①起伏;时高时低。[例]这条道路低昂不平,极不适于开车。[例]良时无停景,北斗勿低昂。——傅玄《杂诗》。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tự nhiên.

Example: 市场行情低昂不定。

Example pinyin: shì chǎng háng qíng dī áng bú dìng 。

Tiếng Việt: Diễn biến thị trường dao động không ổn định.

低昂
dī áng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấp cao không đều, dao động lên xuống.

Uneven, fluctuating up and down.

起伏;时高时低。这条道路低昂不平,极不适于开车。良时无停景,北斗勿低昂。——傅玄《杂诗》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低昂 (dī áng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung