Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低情曲意
Pinyin: dī qíng qū yì
Meanings: Nhún nhường, chiều chuộng để lấy lòng người khác., Being humble and indulgent to please others., 指对不住,不得已。[出处]元·关汉卿《单刀会》第四折“今日鲁肃低情曲意,暂取荆州,以为救民之急;待仓廪丰盈,然后再献与将军掌领。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 亻, 氐, 忄, 青, 曲, 心, 音
Chinese meaning: 指对不住,不得已。[出处]元·关汉卿《单刀会》第四折“今日鲁肃低情曲意,暂取荆州,以为救民之急;待仓廪丰盈,然后再献与将军掌领。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả hành vi cố gắng làm hài lòng người khác.
Example: 他对上司总是低情曲意。
Example pinyin: tā duì shàng sī zǒng shì dī qíng qū yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nhún nhường và chiều chuộng cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhún nhường, chiều chuộng để lấy lòng người khác.
Nghĩa phụ
English
Being humble and indulgent to please others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指对不住,不得已。[出处]元·关汉卿《单刀会》第四折“今日鲁肃低情曲意,暂取荆州,以为救民之急;待仓廪丰盈,然后再献与将军掌领。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế