Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低微

Pinyin: dī wēi

Meanings: Thấp kém, nhỏ bé (về địa vị xã hội, tiếng nói...)., Lowly, small (referring to social status, voice...)., ①社会地位低下及经济上寒酸。[例]出身低微的人。*②声音柔细。[例]低微的呻吟。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 氐, 彳

Chinese meaning: ①社会地位低下及经济上寒酸。[例]出身低微的人。*②声音柔细。[例]低微的呻吟。

Grammar: Thường dùng để miêu tả âm thanh hoặc thứ bậc xã hội.

Example: 他的声音很低微,几乎听不见。

Example pinyin: tā de shēng yīn hěn dī wēi , jī hū tīng bú jiàn 。

Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy rất nhỏ, hầu như không nghe thấy.

低微
dī wēi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấp kém, nhỏ bé (về địa vị xã hội, tiếng nói...).

Lowly, small (referring to social status, voice...).

社会地位低下及经济上寒酸。出身低微的人

声音柔细。低微的呻吟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低微 (dī wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung