Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低廉
Pinyin: dī lián
Meanings: Cheap, low-priced., Rẻ, giá thấp., ①便宜;价值水准不高。[例]价格低廉。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 氐, 兼, 广
Chinese meaning: ①便宜;价值水准不高。[例]价格低廉。
Grammar: Dùng để miêu tả giá trị vật chất hoặc chi phí thấp.
Example: 这里的物价很低廉。
Example pinyin: zhè lǐ de wù jià hěn dī lián 。
Tiếng Việt: Giá cả ở đây rất rẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rẻ, giá thấp.
Nghĩa phụ
English
Cheap, low-priced.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
便宜;价值水准不高。价格低廉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!