Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低头
Pinyin: dī tóu
Meanings: Lowering one's head (due to shame, sadness, respect...)., Cúi đầu xuống (do xấu hổ, buồn bã, tôn trọng...), ①垂下头。[例]低头默哀。*②比喻屈服。[例]低头认罪。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻, 氐, 头
Chinese meaning: ①垂下头。[例]低头默哀。*②比喻屈服。[例]低头认罪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng thái tâm lý.
Example: 他低头不语,似乎在思考什么。
Example pinyin: tā dī tóu bù yǔ , sì hū zài sī kǎo shén me 。
Tiếng Việt: Anh ấy cúi đầu không nói gì, dường như đang suy nghĩ điều gì đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi đầu xuống (do xấu hổ, buồn bã, tôn trọng...)
Nghĩa phụ
English
Lowering one's head (due to shame, sadness, respect...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
垂下头。低头默哀
比喻屈服。低头认罪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!