Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低头搭脑

Pinyin: dī tóu dā nǎo

Meanings: Cúi đầu mệt mỏi, thiếu sức sống., Lowering one's head in exhaustion, lacking energy., 形容惶恐或无精打采的样子。同低头耷脑”。[出处]梁斌《红旗谱》“一老祥子大娘正点着灯做晚饭,看见朱老巩走进来,低头搭脑坐在台阶上。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 亻, 氐, 头, 扌, 荅, 㐫, 月

Chinese meaning: 形容惶恐或无精打采的样子。同低头耷脑”。[出处]梁斌《红旗谱》“一老祥子大娘正点着灯做晚饭,看见朱老巩走进来,低头搭脑坐在台阶上。”

Grammar: Biểu thị trạng thái uể oải hoặc mệt mỏi.

Example: 他最近压力很大,总是低头搭脑的样子。

Example pinyin: tā zuì jìn yā lì hěn dà , zǒng shì dī tóu dā nǎo de yàng zi 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy chịu nhiều áp lực, lúc nào cũng cúi gằm mặt mệt mỏi.

低头搭脑
dī tóu dā nǎo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúi đầu mệt mỏi, thiếu sức sống.

Lowering one's head in exhaustion, lacking energy.

形容惶恐或无精打采的样子。同低头耷脑”。[出处]梁斌《红旗谱》“一老祥子大娘正点着灯做晚饭,看见朱老巩走进来,低头搭脑坐在台阶上。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低头搭脑 (dī tóu dā nǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung