Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低声

Pinyin: dī shēng

Meanings: Speaking softly, producing sound at a low volume., Nói nhỏ, âm thanh phát ra với cường độ nhẹ., ①低的或放低的声音。[例]在一个角落,低声闲谈。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 氐, 士

Chinese meaning: ①低的或放低的声音。[例]在一个角落,低声闲谈。

Grammar: Thường kết hợp với các động từ như 说 (nói), 讲 (kể), 告诉 (báo cho ai).

Example: 她低声告诉我一个秘密。

Example pinyin: tā dī shēng gào sù wǒ yí gè mì mì 。

Tiếng Việt: Cô ấy thì thầm nói cho tôi một bí mật.

低声
dī shēng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói nhỏ, âm thanh phát ra với cường độ nhẹ.

Speaking softly, producing sound at a low volume.

低的或放低的声音。在一个角落,低声闲谈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低声 (dī shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung