Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低声下气
Pinyin: dī shēng xià qì
Meanings: Nói năng nhún nhường, tỏ thái độ khiêm tốn quá mức., Speaking humbly and excessively deferential., 形容说话和态度卑下恭顺的样子。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷三更瘦小低声下气,送暖偷寒,逢其所喜,避其所讳。”[例]宝玉背地里拉着他,~,要问黛玉的话,紫娟从没好话回答。——清·曹雪芹《红楼梦》第一○○回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 氐, 士, 一, 卜, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 形容说话和态度卑下恭顺的样子。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷三更瘦小低声下气,送暖偷寒,逢其所喜,避其所讳。”[例]宝玉背地里拉着他,~,要问黛玉的话,紫娟从没好话回答。——清·曹雪芹《红楼梦》第一○○回。
Grammar: Là thành ngữ, thường dùng để miêu tả hành vi ngôn ngữ mang tính chất nhún nhường.
Example: 为了道歉,他低声下气地请求原谅。
Example pinyin: wèi le dào qiàn , tā dī shēng xià qì dì qǐng qiú yuán liàng 。
Tiếng Việt: Để xin lỗi, anh ấy đã hạ mình cầu xin tha thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng nhún nhường, tỏ thái độ khiêm tốn quá mức.
Nghĩa phụ
English
Speaking humbly and excessively deferential.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容说话和态度卑下恭顺的样子。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷三更瘦小低声下气,送暖偷寒,逢其所喜,避其所讳。”[例]宝玉背地里拉着他,~,要问黛玉的话,紫娟从没好话回答。——清·曹雪芹《红楼梦》第一○○回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế