Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低哑
Pinyin: dī yǎ
Meanings: Khàn giọng, trầm đục, Hoarse, husky voice, ①(声音)低而嘶哑。[例]低哑的嗓音。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 氐, 亚, 口
Chinese meaning: ①(声音)低而嘶哑。[例]低哑的嗓音。
Grammar: Tính từ mô tả đặc điểm của âm thanh hoặc giọng nói.
Example: 他的声音变得低哑。
Example pinyin: tā de shēng yīn biàn de dī yǎ 。
Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy trở nên khàn đục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khàn giọng, trầm đục
Nghĩa phụ
English
Hoarse, husky voice
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(声音)低而嘶哑。低哑的嗓音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!