Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低吟浅唱

Pinyin: dī yín qiǎn chàng

Meanings: Ngâm nga và hát khẽ, Humming and singing softly, 低吟低声吟咏。浅唱小声唱歌。形容小声哼着抒情歌曲。也形容小虫在夜里鸣唱。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 亻, 氐, 今, 口, 戋, 氵, 昌

Chinese meaning: 低吟低声吟咏。浅唱小声唱歌。形容小声哼着抒情歌曲。也形容小虫在夜里鸣唱。

Grammar: Động từ miêu tả hành động nghệ thuật nhẹ nhàng.

Example: 她在月光下低吟浅唱。

Example pinyin: tā zài yuè guāng xià dī yín qiǎn chàng 。

Tiếng Việt: Cô ấy ngâm nga và hát khẽ dưới ánh trăng.

低吟浅唱
dī yín qiǎn chàng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngâm nga và hát khẽ

Humming and singing softly

低吟低声吟咏。浅唱小声唱歌。形容小声哼着抒情歌曲。也形容小虫在夜里鸣唱。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低吟浅唱 (dī yín qiǎn chàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung