Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低俗

Pinyin: dī sú

Meanings: Vulgar, lowbrow, Thấp kém, dung tục, ①低级而庸俗,与“高雅”相对。[例]他衣着低俗,丝毫不似一个学者。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 氐, 谷

Chinese meaning: ①低级而庸俗,与“高雅”相对。[例]他衣着低俗,丝毫不似一个学者。

Grammar: Tính từ thường dùng để phê phán hành vi hay nội dung nào đó.

Example: 这种行为太低俗了。

Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi tài dī sú le 。

Tiếng Việt: Hành vi này thật dung tục.

低俗
dī sú
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấp kém, dung tục

Vulgar, lowbrow

低级而庸俗,与“高雅”相对。他衣着低俗,丝毫不似一个学者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低俗 (dī sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung