Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低估

Pinyin: dī gū

Meanings: Đánh giá thấp, Underestimate, ①不恰当地,过低地估计。[例]反动派总是低估人民的力量。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 氐, 古

Chinese meaning: ①不恰当地,过低地估计。[例]反动派总是低估人民的力量。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng phía sau.

Example: 我们不应该低估对手的实力。

Example pinyin: wǒ men bú yīng gāi dī gū duì shǒu de shí lì 。

Tiếng Việt: Chúng ta không nên đánh giá thấp thực lực của đối thủ.

低估
dī gū
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh giá thấp

Underestimate

不恰当地,过低地估计。反动派总是低估人民的力量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...