Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低价
Pinyin: dī jià
Meanings: Low price, cheap., Giá thấp, rẻ
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 氐, 介
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để nói về giá cả của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Example: 这家商店的商品都是低价出售。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn de shāng pǐn dōu shì dī jià chū shòu 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này bán hàng với giá rẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá thấp, rẻ
Nghĩa phụ
English
Low price, cheap.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!