Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低产
Pinyin: dī chǎn
Meanings: Low yield/production, Năng suất thấp, ①产量低。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 氐, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①产量低。
Grammar: Có thể dùng cả làm tính từ hoặc danh từ.
Example: 这块地低产。
Example pinyin: zhè kuài dì dī chǎn 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này năng suất thấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năng suất thấp
Nghĩa phụ
English
Low yield/production
Nghĩa tiếng trung
中文释义
产量低
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!