Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低云
Pinyin: dī yún
Meanings: Mây thấp, Low clouds, ①离地面较近的云。它们的平均高度在地表和1980米之间,这些云类主要有层积云、层云和雨层云。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 氐, 二, 厶
Chinese meaning: ①离地面较近的云。它们的平均高度在地表和1980米之间,这些云类主要有层积云、层云和雨层云。
Grammar: Danh từ thường dùng trong thời tiết.
Example: 今天低云密布。
Example pinyin: jīn tiān dī yún mì bù 。
Tiếng Việt: Hôm nay mây thấp phủ kín bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mây thấp
Nghĩa phụ
English
Low clouds
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离地面较近的云。它们的平均高度在地表和1980米之间,这些云类主要有层积云、层云和雨层云
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!