Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低下
Pinyin: dī xià
Meanings: Thấp kém, tầm thường (về mặt đạo đức, năng lực)., Low or inferior (in terms of morality or ability)., ①社会地位卑微的。[例]地位低下的人。*②劣等的,次等的。[例]道德标准低下的新闻版面。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 氐, 一, 卜
Chinese meaning: ①社会地位卑微的。[例]地位低下的人。*②劣等的,次等的。[例]道德标准低下的新闻版面。
Grammar: Dùng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Thường đi kèm với những từ chỉ phẩm chất hoặc khả năng.
Example: 他的能力比较低下。
Example pinyin: tā de néng lì bǐ jiào dī xià 。
Tiếng Việt: Khả năng của anh ấy tương đối thấp kém.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thấp kém, tầm thường (về mặt đạo đức, năng lực).
Nghĩa phụ
English
Low or inferior (in terms of morality or ability).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
社会地位卑微的。地位低下的人
劣等的,次等的。道德标准低下的新闻版面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!