Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 位移

Pinyin: wèi yí

Meanings: Displacement, Di chuyển vị trí / Sự dịch chuyển, ①物体位置的移动。[例]地压造成的房屋地基的侧向位移。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 立, 多, 禾

Chinese meaning: ①物体位置的移动。[例]地压造成的房屋地基的侧向位移。

Grammar: Danh từ thường dùng trong lĩnh vực vật lý hoặc toán học.

Example: 物体的位移可以通过距离和方向来描述。

Example pinyin: wù tǐ de wèi yí kě yǐ tōng guò jù lí hé fāng xiàng lái miáo shù 。

Tiếng Việt: Sự di chuyển của vật thể có thể được mô tả thông qua khoảng cách và hướng.

位移
wèi yí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển vị trí / Sự dịch chuyển

Displacement

物体位置的移动。地压造成的房屋地基的侧向位移

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

位移 (wèi yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung