Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 位极人臣
Pinyin: wèi jí rén chén
Meanings: Đạt đến chức vị cao nhất của một quan thần, Reach the highest rank of a government official, 君主时代指大臣中地位最高的人。[出处]《三国志·吴书·孙林传》“因缘肺腑,位极人臣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 立, 及, 木, 人, 臣
Chinese meaning: 君主时代指大臣中地位最高的人。[出处]《三国志·吴书·孙林传》“因缘肺腑,位极人臣。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 他官至宰相,可谓位极人臣。
Example pinyin: tā guān zhì zǎi xiàng , kě wèi wèi jí rén chén 。
Tiếng Việt: Ông ta đã làm quan tới chức Tể tướng, có thể nói là đạt đến đỉnh cao của người làm quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạt đến chức vị cao nhất của một quan thần
Nghĩa phụ
English
Reach the highest rank of a government official
Nghĩa tiếng trung
中文释义
君主时代指大臣中地位最高的人。[出处]《三国志·吴书·孙林传》“因缘肺腑,位极人臣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế