Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 位望
Pinyin: wèi wàng
Meanings: Địa vị và danh vọng, Position and prestige, ①地位和声望。[例]他在知识界位望很高。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 立, 亡, 月, 王
Chinese meaning: ①地位和声望。[例]他在知识界位望很高。
Grammar: Thường dùng để chỉ địa vị và danh tiếng trong xã hội.
Example: 他的位望很高。
Example pinyin: tā de wèi wàng hěn gāo 。
Tiếng Việt: Địa vị và danh vọng của anh ấy rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Địa vị và danh vọng
Nghĩa phụ
English
Position and prestige
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地位和声望。他在知识界位望很高
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!