Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 但
Pinyin: dàn
Meanings: Nhưng, tuy nhiên; chỉ, đơn thuần., But, however; only, merely., ①表示范围,相当于“只”,“仅”。[例]但闻黄河流水鸣溅溅。——《乐府诗集·木兰诗》。[例]天下所以贵者,但以闻声。——《史记·李斯传》。[合]但已(仅此而已);但凭(任凭;随便);但可(只须)。*②只管,尽管。[例]此系私室,但坐不妨。——《红楼梦》。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: liên từ
Stroke count: 7
Radicals: 亻, 旦
Chinese meaning: ①表示范围,相当于“只”,“仅”。[例]但闻黄河流水鸣溅溅。——《乐府诗集·木兰诗》。[例]天下所以贵者,但以闻声。——《史记·李斯传》。[合]但已(仅此而已);但凭(任凭;随便);但可(只须)。*②只管,尽管。[例]此系私室,但坐不妨。——《红楼梦》。
Hán Việt reading: đãn
Grammar: Liên từ nối hai mệnh đề đối lập, hoặc nhấn mạnh giới hạn.
Example: 他很聪明,但不努力。
Example pinyin: tā hěn cōng ming , dàn bù nǔ lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất thông minh, nhưng không cố gắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhưng, tuy nhiên; chỉ, đơn thuần.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đãn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
But, however; only, merely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示范围,相当于“只”,“仅”。但闻黄河流水鸣溅溅。——《乐府诗集·木兰诗》。天下所以贵者,但以闻声。——《史记·李斯传》。但已(仅此而已);但凭(任凭;随便);但可(只须)
只管,尽管。此系私室,但坐不妨。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!