Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 似非而是

Pinyin: sì fēi ér shì

Meanings: Thoạt nhìn có vẻ sai nhưng thực tế lại đúng., Seems wrong at first glance but is actually correct., ①看来与常识相矛盾或相反而事实上却可能是正确的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 亻, 以, 非, 一, 日, 𤴓

Chinese meaning: ①看来与常识相矛盾或相反而事实上却可能是正确的。

Grammar: Dùng để chỉ những ý tưởng, lý thuyết hay tình huống gây nhầm lẫn ban đầu nhưng hóa ra là hợp lý.

Example: 这理论似非而是。

Example pinyin: zhè lǐ lùn sì fēi ér shì 。

Tiếng Việt: Lý thuyết này thoạt nhìn có vẻ sai nhưng thực tế lại đúng.

似非而是
sì fēi ér shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoạt nhìn có vẻ sai nhưng thực tế lại đúng.

Seems wrong at first glance but is actually correct.

看来与常识相矛盾或相反而事实上却可能是正确的

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

似非而是 (sì fēi ér shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung