Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 似醉如痴
Pinyin: sì zuì rú chī
Meanings: Như say như điên, miêu tả trạng thái mê đắm, đắm chìm vào điều gì đó., As if drunk or crazy, describing being deeply immersed in something., 犹如醉如痴。形容神态失常,失去自制。[出处]明·无名氏《魏徵改诏》第二折“着人脑盖天灵碎,唬的他似醉如痴。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 亻, 以, 卒, 酉, 口, 女, 疒, 知
Chinese meaning: 犹如醉如痴。形容神态失常,失去自制。[出处]明·无名氏《魏徵改诏》第二折“着人脑盖天灵碎,唬的他似醉如痴。”
Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh miêu tả sự đam mê mãnh liệt đối với một lĩnh vực nào đó.
Example: 他对音乐似醉如痴。
Example pinyin: tā duì yīn yuè sì zuì rú chī 。
Tiếng Việt: Anh ấy đắm chìm vào âm nhạc như say như điên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như say như điên, miêu tả trạng thái mê đắm, đắm chìm vào điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
As if drunk or crazy, describing being deeply immersed in something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹如醉如痴。形容神态失常,失去自制。[出处]明·无名氏《魏徵改诏》第二折“着人脑盖天灵碎,唬的他似醉如痴。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế