Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 似箭在弦
Pinyin: sì jiàn zài xián
Meanings: Như tên đã giương trên dây cung, sẵn sàng bắn ra, ám chỉ một hành động sắp xảy ra., Like an arrow on the string, ready to be shot, implying an action about to happen., 好像箭已经搭在弓弦上,不得不发。[出处]茅盾《子夜》“一句问话,似箭在弦,直冲到眉卿的脸上了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 亻, 以, 前, 竹, 土, 弓, 玄
Chinese meaning: 好像箭已经搭在弓弦上,不得不发。[出处]茅盾《子夜》“一句问话,似箭在弦,直冲到眉卿的脸上了。”
Grammar: Thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ cấp bách hoặc trạng thái sẵn sàng của một sự việc.
Example: 形势紧张,似箭在弦。
Example pinyin: xíng shì jǐn zhāng , sì jiàn zài xián 。
Tiếng Việt: Tình hình căng thẳng, như tên đã giương trên dây cung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như tên đã giương trên dây cung, sẵn sàng bắn ra, ám chỉ một hành động sắp xảy ra.
Nghĩa phụ
English
Like an arrow on the string, ready to be shot, implying an action about to happen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好像箭已经搭在弓弦上,不得不发。[出处]茅盾《子夜》“一句问话,似箭在弦,直冲到眉卿的脸上了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế