Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 似笑非笑

Pinyin: sì xiào fēi xiào

Meanings: Cười mà không phải cười, nửa cười nửa không, khó đoán., A smile that's not quite a smile; half smiling, half not, hard to tell., 像笑又不笑。[出处]鲁迅《彷徨·祝福》“后来大家又都知道了她的脾气,只要有孩子在眼前,便似笑非笑的先问她。”[例]后来见的次数多了,大家~,用以代替招呼。——苏青《结婚十年》第四章。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 亻, 以, 夭, 竹, 非

Chinese meaning: 像笑又不笑。[出处]鲁迅《彷徨·祝福》“后来大家又都知道了她的脾气,只要有孩子在眼前,便似笑非笑的先问她。”[例]后来见的次数多了,大家~,用以代替招呼。——苏青《结婚十年》第四章。

Grammar: Thường được dùng để mô tả biểu cảm khó hiểu hoặc mơ hồ của ai đó.

Example: 她看着我,似笑非笑。

Example pinyin: tā kàn zhe wǒ , sì xiào fēi xiào 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhìn tôi, nửa cười nửa không.

似笑非笑
sì xiào fēi xiào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười mà không phải cười, nửa cười nửa không, khó đoán.

A smile that's not quite a smile; half smiling, half not, hard to tell.

像笑又不笑。[出处]鲁迅《彷徨·祝福》“后来大家又都知道了她的脾气,只要有孩子在眼前,便似笑非笑的先问她。”[例]后来见的次数多了,大家~,用以代替招呼。——苏青《结婚十年》第四章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

似笑非笑 (sì xiào fēi xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung