Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 似是而非
Pinyin: sì shì ér fēi
Meanings: Appears to be correct but is actually incorrect., Nhìn bề ngoài thì có vẻ đúng nhưng thực tế lại không chính xác., 似象;是对;非不对∶象是对的,实际上不对。[出处]《庄子·山木》“周将处夫材与不材之间;材与不材之间,似之而非也。”《孟子·尽心下》孔子曰‘恶似而非者,恶莠,恐其乱苗也’”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 亻, 以, 日, 𤴓, 一, 非
Chinese meaning: 似象;是对;非不对∶象是对的,实际上不对。[出处]《庄子·山木》“周将处夫材与不材之间;材与不材之间,似之而非也。”《孟子·尽心下》孔子曰‘恶似而非者,恶莠,恐其乱苗也’”。
Grammar: Thường dùng để miêu tả những nhận định hay lời nói gây nhầm lẫn.
Example: 这种说法听起来很有道理,其实是似是而非。
Example pinyin: zhè zhǒng shuō fǎ tīng qǐ lái hěn yǒu dào lǐ , qí shí shì sì shì ér fēi 。
Tiếng Việt: Cách nói này nghe có vẻ hợp lý, nhưng thật ra là sai lệch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn bề ngoài thì có vẻ đúng nhưng thực tế lại không chính xác.
Nghĩa phụ
English
Appears to be correct but is actually incorrect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
似象;是对;非不对∶象是对的,实际上不对。[出处]《庄子·山木》“周将处夫材与不材之间;材与不材之间,似之而非也。”《孟子·尽心下》孔子曰‘恶似而非者,恶莠,恐其乱苗也’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế