Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 似乎

Pinyin: sì hū

Meanings: Dường như, có vẻ như (biểu thị sự không chắc chắn)., Seems like; appears to be., 指寻衅生事。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 以, 乎

Chinese meaning: 指寻衅生事。

Grammar: ‘似乎’ là trạng từ, đứng trước động từ hoặc tính từ để biểu thị sự phỏng đoán hoặc cảm giác không chắc chắn.

Example: 他似乎不太高兴。

Example pinyin: tā sì hū bú tài gāo xìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy dường như không vui lắm.

似乎
sì hū
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dường như, có vẻ như (biểu thị sự không chắc chắn).

Seems like; appears to be.

指寻衅生事。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...