Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伺瑕抵蠙
Pinyin: sì xiá dǐ bīn
Meanings: Tìm lỗi của người khác để phản công hoặc phê phán., To find faults in others to counterattack or criticize., 指寻衅生事。同伺瑕导蠙”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 司, 叚, 王, 扌, 氐
Chinese meaning: 指寻衅生事。同伺瑕导蠙”。
Grammar: Cụm từ bốn âm tiết nhấn mạnh hành động tìm và khai thác sai sót của đối phương.
Example: 他们伺瑕抵蠙,试图找到我们的破绽。
Example pinyin: tā men sì xiá dǐ pín , shì tú zhǎo dào wǒ men de pò zhàn 。
Tiếng Việt: Họ tìm lỗi để chống chế và cố gắng phát hiện điểm yếu của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm lỗi của người khác để phản công hoặc phê phán.
Nghĩa phụ
English
To find faults in others to counterattack or criticize.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指寻衅生事。同伺瑕导蠙”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế