Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伺机
Pinyin: sì jī
Meanings: To wait for an opportunity or seize a chance., Chờ thời cơ, nắm bắt cơ hội., ①侦候可乘之机。[例]伺机而动。[例]在作物的周围,有许多病菌伺机侵入作物体内,破坏作物的组织。——《农作物抗病品种的培养》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 司, 几, 木
Chinese meaning: ①侦候可乘之机。[例]伺机而动。[例]在作物的周围,有许多病菌伺机侵入作物体内,破坏作物的组织。——《农作物抗病品种的培养》。
Grammar: Thường kết hợp với các động từ khác để tạo thành cụm từ phức tạp.
Example: 他一直在伺机反击对手。
Example pinyin: tā yì zhí zài sì jī fǎn jī duì shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn chờ thời cơ để phản công đối thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chờ thời cơ, nắm bắt cơ hội.
Nghĩa phụ
English
To wait for an opportunity or seize a chance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
侦候可乘之机。伺机而动。在作物的周围,有许多病菌伺机侵入作物体内,破坏作物的组织。——《农作物抗病品种的培养》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!