Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伺候
Pinyin: cì hou
Meanings: Phục vụ, hầu hạ., To serve or attend to someone., ①在人身边照料生活;服侍。*②等候;守候。[例]伺候柴进回庄,林冲便说道……——《水浒传》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 司, ユ, 丨, 矢
Chinese meaning: ①在人身边照料生活;服侍。*②等候;守候。[例]伺候柴进回庄,林冲便说道……——《水浒传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc lịch sự.
Example: 她每天都在家里伺候老人。
Example pinyin: tā měi tiān dōu zài jiā lǐ cì hou lǎo rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy mỗi ngày đều ở nhà phục vụ người già.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục vụ, hầu hạ.
Nghĩa phụ
English
To serve or attend to someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在人身边照料生活;服侍
等候;守候。伺候柴进回庄,林冲便说道……——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!