Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shēn

Meanings: Duỗi ra, kéo dài, mở rộng., To stretch out, extend, lengthen., ①舒展开:伸直。伸手(a.伸出手;b.喻向别人或上级要东西、荣誉、照顾;c.指插手)。伸张(扩大,如“伸张正义”)。*②姓氏。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 亻, 申

Chinese meaning: ①舒展开:伸直。伸手(a.伸出手;b.喻向别人或上级要东西、荣誉、照顾;c.指插手)。伸张(扩大,如“伸张正义”)。*②姓氏。

Hán Việt reading: thân

Grammar: Động từ đơn âm tiết, có thể kết hợp với các bổ ngữ (e.g., 伸展 - stretch out).

Example: 他伸了个懒腰。

Example pinyin: tā shēn le gè lǎn yāo 。

Tiếng Việt: Anh ấy duỗi người một cái.

shēn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Duỗi ra, kéo dài, mở rộng.

thân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To stretch out, extend, lengthen.

舒展开

伸直。伸手(a.伸出手;b.喻向别人或上级要东西、荣誉、照顾;c.指插手)。伸张(扩大,如“伸张正义”)

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伸 (shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung