Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伸长
Pinyin: shēn cháng
Meanings: To extend or elongate., Kéo dài hoặc duỗi ra., ①延长,变长。[例]迅速伸长的节间。*②展开,放开。[例]伸长手臂。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 申, 长
Chinese meaning: ①延长,变长。[例]迅速伸长的节间。*②展开,放开。[例]伸长手臂。
Grammar: Động từ kép, thường dùng để miêu tả hành động kéo dài thứ gì đó.
Example: 他伸长脖子去看远处的东西。
Example pinyin: tā shēn cháng bó zi qù kàn yuǎn chù de dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy duỗi cổ để nhìn thứ gì đó ở xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài hoặc duỗi ra.
Nghĩa phụ
English
To extend or elongate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
延长,变长。迅速伸长的节间
展开,放开。伸长手臂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!