Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伸腰
Pinyin: shēn yāo
Meanings: Duỗi thẳng lưng hoặc phần thân trên., To stretch one’s back or upper body., ①挺直身躯,比喻得志或不再受人歧视、欺侮。[例]伸腰昂首。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 申, 月, 要
Chinese meaning: ①挺直身躯,比喻得志或不再受人歧视、欺侮。[例]伸腰昂首。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với hoạt động thư giãn cơ bắp sau thời gian ngồi lâu.
Example: 坐久了就要站起来伸腰活动一下。
Example pinyin: zuò jiǔ le jiù yào zhàn qǐ lái shēn yāo huó dòng yí xià 。
Tiếng Việt: Ngồi lâu thì nên đứng dậy duỗi lưng vận động một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Duỗi thẳng lưng hoặc phần thân trên.
Nghĩa phụ
English
To stretch one’s back or upper body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挺直身躯,比喻得志或不再受人歧视、欺侮。伸腰昂首
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!