Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伸肌

Pinyin: shēn jī

Meanings: Extensor muscles (in the human body)., Cơ duỗi (trong cơ thể người)., ①用来伸展肢体或身体其他部分的肌肉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 申, 几, 月

Chinese meaning: ①用来伸展肢体或身体其他部分的肌肉。

Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học, chỉ nhóm cơ thực hiện chức năng duỗi.

Example: 腿部的伸肌帮助他站立起来。

Example pinyin: tuǐ bù de shēn jī bāng zhù tā zhàn lì qǐ lái 。

Tiếng Việt: Cơ duỗi ở chân giúp anh ấy đứng dậy.

伸肌
shēn jī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ duỗi (trong cơ thể người).

Extensor muscles (in the human body).

用来伸展肢体或身体其他部分的肌肉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伸肌 (shēn jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung