Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伸缩

Pinyin: shēn suō

Meanings: To contract or expand, shorten or lengthen as needed., Co giãn, thu ngắn hoặc kéo dài tùy ý., ①伸出和缩进。[例]这架照相机的镜头能够前后伸缩。*②比喻在一定限度内的变通。[例]这些规定伸缩性很大。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 申, 宿, 纟

Chinese meaning: ①伸出和缩进。[例]这架照相机的镜头能够前后伸缩。*②比喻在一定限度内的变通。[例]这些规定伸缩性很大。

Grammar: Thuộc loại động từ kép, thường miêu tả tính chất của vật liệu hoặc cấu trúc.

Example: 这种材料具有很好的伸缩性。

Example pinyin: zhè zhǒng cái liào jù yǒu hěn hǎo de shēn suō xìng 。

Tiếng Việt: Loại vật liệu này có khả năng co giãn rất tốt.

伸缩
shēn suō
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Co giãn, thu ngắn hoặc kéo dài tùy ý.

To contract or expand, shorten or lengthen as needed.

伸出和缩进。这架照相机的镜头能够前后伸缩

比喻在一定限度内的变通。这些规定伸缩性很大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...