Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伸眉

Pinyin: shēn méi

Meanings: To furrow or relax the eyebrows, expressing emotions through facial expressions., Nhíu mày hoặc giãn mày, biểu lộ cảm xúc qua khuôn mặt., ①扬眉,形容得意、舒畅。[例]伸眉扬气。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 申, 目

Chinese meaning: ①扬眉,形容得意、舒畅。[例]伸眉扬气。

Grammar: Thường dùng để miêu tả biểu cảm khuôn mặt.

Example: 他听了这个好消息,不禁伸眉一笑。

Example pinyin: tā tīng le zhè ge hǎo xiāo xī , bù jīn shēn méi yí xiào 。

Tiếng Việt: Nghe tin tốt lành này, anh ấy không khỏi giãn mày và mỉm cười.

伸眉
shēn méi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhíu mày hoặc giãn mày, biểu lộ cảm xúc qua khuôn mặt.

To furrow or relax the eyebrows, expressing emotions through facial expressions.

扬眉,形容得意、舒畅。伸眉扬气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伸眉 (shēn méi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung