Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伸开

Pinyin: shēn kāi

Meanings: To open up, stretch out., Mở rộng ra, duỗi ra., ①展开;打开。[例]他站起来伸开两臂。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 申, 一, 廾

Chinese meaning: ①展开;打开。[例]他站起来伸开两臂。

Grammar: Cụm động từ mô tả hành động duỗi thẳng các bộ phận cơ thể hoặc vật khác.

Example: 他坐在椅子上伸开了双腿。

Example pinyin: tā zuò zài yǐ zi shàng shēn kāi le shuāng tuǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi trên ghế và duỗi thẳng hai chân ra.

伸开 - shēn kāi
伸开
shēn kāi

📷 Mới

伸开
shēn kāi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở rộng ra, duỗi ra.

To open up, stretch out.

展开;打开。他站起来伸开两臂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...