Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伸延

Pinyin: shēn yán

Meanings: To extend, stretch or prolong., Kéo dài, mở rộng ra., ①伸展;延伸。[例]伸延到很远很远的地方。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 申, 丿, 廴

Chinese meaning: ①伸展;延伸。[例]伸延到很远很远的地方。

Grammar: Thường sử dụng để chỉ việc mở rộng phạm vi đường, đường ray, v.v.

Example: 这条铁路正在向南伸延。

Example pinyin: zhè tiáo tiě lù zhèng zài xiàng nán shēn yán 。

Tiếng Việt: Đường sắt này đang được kéo dài về phía Nam.

伸延 - shēn yán
伸延
shēn yán

📷 Cuộc gọi Sumo

伸延
shēn yán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài, mở rộng ra.

To extend, stretch or prolong.

伸展;延伸。伸延到很远很远的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...