Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伸展

Pinyin: shēn zhǎn

Meanings: Kéo giãn, mở rộng cơ thể hoặc vật gì đó., To stretch, extend or unfold one’s body or something else., ①扩展。[例]一棵枝丫伸展的树。[例]浓密的树叶在伸展开去的枝条上微微蠕动。——《果树园》。*②延伸。[例]崎岖的高山深谷向四方伸展。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 申, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌

Chinese meaning: ①扩展。[例]一棵枝丫伸展的树。[例]浓密的树叶在伸展开去的枝条上微微蠕动。——《果树园》。*②延伸。[例]崎岖的高山深谷向四方伸展。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với danh từ chỉ bộ phận cơ thể.

Example: 早上起床后我喜欢做些伸展运动。

Example pinyin: zǎo shàng qǐ chuáng hòu wǒ xǐ huan zuò xiē shēn zhǎn yùn dòng 。

Tiếng Việt: Sau khi thức dậy vào buổi sáng, tôi thích làm vài động tác giãn cơ.

伸展
shēn zhǎn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo giãn, mở rộng cơ thể hoặc vật gì đó.

To stretch, extend or unfold one’s body or something else.

扩展。一棵枝丫伸展的树。浓密的树叶在伸展开去的枝条上微微蠕动。——《果树园》

延伸。崎岖的高山深谷向四方伸展

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伸展 (shēn zhǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung