Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伸头
Pinyin: shēn tóu
Meanings: Thò đầu ra (thường để nhìn xung quanh)., To stick one’s head out (usually to look around)., ①比喻抛头露面,出来承担责任或获取利益。[例]遇到有利的事都伸头,碰到坏事都缩头,绝不是我们的性格。*②受压制的人得以解脱,重获自由。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻, 申, 头
Chinese meaning: ①比喻抛头露面,出来承担责任或获取利益。[例]遇到有利的事都伸头,碰到坏事都缩头,绝不是我们的性格。*②受压制的人得以解脱,重获自由。
Grammar: Là một cụm động từ, thường được sử dụng để miêu tả hành động thăm dò hoặc nhìn ngó.
Example: 他从窗户里伸头出去看外边的情况。
Example pinyin: tā cóng chuāng hù lǐ shēn tóu chū qù kàn wài biān de qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thò đầu ra khỏi cửa sổ để nhìn tình hình bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thò đầu ra (thường để nhìn xung quanh).
Nghĩa phụ
English
To stick one’s head out (usually to look around).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻抛头露面,出来承担责任或获取利益。遇到有利的事都伸头,碰到坏事都缩头,绝不是我们的性格
受压制的人得以解脱,重获自由
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!