Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伸头缩颈
Pinyin: shēn tóu suō jǐng
Meanings: To be timid and nervous, not relaxed., Rụt rè, lo lắng, không tự nhiên., 形容在暗中察看的神态。[出处]清·翟灏《能人编·身体》“豪门送物鹅伸颈,好客临门鳖缩头。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 亻, 申, 头, 宿, 纟, 页
Chinese meaning: 形容在暗中察看的神态。[出处]清·翟灏《能人编·身体》“豪门送物鹅伸颈,好客临门鳖缩头。”
Grammar: Dùng để diễn tả trạng thái lúng túng, thiếu tự tin.
Example: 他在众人面前总是伸头缩颈的,不敢大方说话。
Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián zǒng shì shēn tóu suō jǐng de , bù gǎn dà fāng shuō huà 。
Tiếng Việt: Anh ta trước mặt mọi người luôn rụt rè, không dám nói chuyện thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rụt rè, lo lắng, không tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
To be timid and nervous, not relaxed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容在暗中察看的神态。[出处]清·翟灏《能人编·身体》“豪门送物鹅伸颈,好客临门鳖缩头。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế